Có 2 kết quả:
何处 hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ • 何處 hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ
hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ [hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whence
(2) where
(2) where
Bình luận 0
hé chù ㄏㄜˊ ㄔㄨˋ [hé chǔ ㄏㄜˊ ㄔㄨˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whence
(2) where
(2) where
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0